Có 2 kết quả:
松鶴遐齡 sōng hè xiá líng ㄙㄨㄥ ㄏㄜˋ ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ • 松鹤遐龄 sōng hè xiá líng ㄙㄨㄥ ㄏㄜˋ ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
sōng hè xiá líng ㄙㄨㄥ ㄏㄜˋ ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
longevity
Bình luận 0
sōng hè xiá líng ㄙㄨㄥ ㄏㄜˋ ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
longevity
Bình luận 0